--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùa giỡn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùa giỡn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa giỡn
Your browser does not support the audio element.
+
Play
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
đùa giỡn
:
Play
+
inaccessibility
:
sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được
+
đáp số
:
(toán) Answer
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people
+
egotistic
:
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết